Có 1 kết quả:
香精 xiāng jīng ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seasoning
(2) condiment
(3) flavoring
(4) dressing
(5) essences
(2) condiment
(3) flavoring
(4) dressing
(5) essences
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0